Bạn đang tìm tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé yêu nhà mình? Hay đang tìm cho mình một cái tên tiếng Anh đặc biệt để dễ dàng giao tiếp trong môi trường làm việc nước ngoài? Hãy cùng Luyện thi IELTS Vietop tìm hiểu những tên tiếng Anh hay cho nam và nữ trong bài viết này nhé!
A. Tên tiếng Anh hay
Mỗi cái tên được đặt đều mang một ý nghĩa của nó, dù là tên tiếng Việt hay tiếng Anh. Trong giao tiếp hằng ngày với người nước ngoài, nếu bạn có một cái tên hay và ý nghĩa sẽ tạo điểm ấn tượng tốt với người đối diện. Ngoài ra nếu bạn làm việc tại một công ty nước ngoài hoặc là một du học sinh, thì cái tên tiếng Anh giờ đây sẽ phần nào thể hiện chuyên nghiệp của mình.
Bạn đang xem: Tên tiếng anh hay cho nữ & nam ý nghĩa
Tuy nhiên việc sử dụng tên tiếng Anh cũng không quá cần thiết bởi tên tiếng Việt của mình chính là do cha mẹ đặt tên và cũng khá dễ dàng phát âm đối với người nước ngoài.
Hãy cùng Vietop tìm hiểu cấu trúc tên tiếng Anh khác gì so với tên tiếng Việt nhé!
Cấu trúc tên tiếng AnhTên tiếng Anh có 2 phần chính:
Phần tên: First namePhần họ: Family name
Đối với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau. Ví dụ bạn tên Join, họ là Hiddleston thì:
First name: JoinTên họ đầy đủ sẽ là Join Hiddleston.
Bạn là người Việt, tên tiếng Anh bạn muốn chọn là Linda, họ bạn là Nguyễn, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Linda Nguyễn. Chỉ đơn giản như vậy thôi.
Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữCó rất nhiều tên tiếng Anh mà người Việt hay dùng như:
Tên tiếng Anh hay cho nữ: Emma, Elizabeth, Jessica, Emily, Jennifer, Laura, Linda, Rebecca, Maria, Sarah,… Tên tiếng Anh hay cho nam: David, Daniel, Brian, Christopher, John, Kevin, Mark, Michael, Matthew, Robert, William, James,…Mỗi tên tiếng Anh đều mang cho mình một ý nghĩa riêng, bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nam và nữ dưới đây để đặt cho bé yêu nhà mình hay chính bạn thân mình nhé!
Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
B. Tên tiếng Anh hay cho nam
1. Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhấtBeckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.Finn: Người đàn ông lịch lãm.Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnhRory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.2. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếngAnselm: Được Chúa bảo vệAzaria: Được Chúa giúp đỡBasil: Hoàng giaBenedict: Được ban phướcCarwyn: Được yêu, được ban phướcClitus: Vinh quangCuthbert: Nổi tiếngDai: Tỏa sángDarius: Giàu có, người bảo vệDominic: Chúa tểEdsel: Cao quýElmer: Cao quý, nổi tiếngEthelbert: Cao quý, tỏa sángEugene: Xuất thân cao quýGalvin: Tỏa sáng, trong sángGwyn: Được ban phướcJethro: Xuất chúngMagnus: Vĩ đạiMaximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhấtNolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếngOrborne: Nổi tiếng như thần linhOtis: Giàu sangPatrick: Người quý tộc3. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiênAidan: LửaAnatole: Bình minhConal: Sói, mạnh mẽDalziel: Nơi đầy ánh nắngDouglas: Dòng sông/suối đenDylan: Biển cảEgan: LửaEnda: Chú chimFarley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lànhFarrer: sắtLagan: LửaLeighton: Vườn cây thuốcLionel: Chú sư tử conLovell: Chú sói conNeil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyếtPhelan: SóiRadley: Thảo nguyên đỏSamson: Đứa con của mặt trờiSilas: Rừng câyUri: Ánh sángWolfgang: Sói dạo bước4. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượngAlan: Sự hòa hợpAsher: Người được ban phướcBenedict: Được ban phướcDarius: Người sở hữu sự giàu cóDavid: Người yêu dấuEdgar: Giàu có, thịnh vượngEdric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)Felix: Hạnh phúc, may mắnKenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhườngVictor: Chiến thắng5. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binhAlexander: Người trấn giữ, người bảo vệAndrew: Hùng dũng, mạnh mẽArnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)Brian: Sức mạnh, quyền lựcChad: Chiến trường, chiến binhCharles: Quân đội, chiến binhDrake: RồngHarold: Quân đội, tướng quân, người cai trịHarvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)Leon: Chú sư tửLeonard: Chú sư tử dũng mãnhLouis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh MarsRichard: Sự dũng mãnhRyder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tinVincent: Chinh phụcWalter: Người chỉ huy quân độiWilliam: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)6. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quýAlbert: Cao quý, sáng dạDonald : Người trị vì thế giớiEric: Vị vua muôn đờiFrederick: Người trị vì hòa bìnhHarry: Người cai trị đất nướcHenry: Người cai trị đất nướcMaximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhấtRaymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắnRobert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)Roy: Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)Stephen: Vương miệnTitus: Danh giá7. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáoDaniel: Chúa là người phân xửElijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên taGabriel: Chúa hùng mạnhIssac: Chúa cười, tiếng cườiJacob: Chúa chở cheJoel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)John: Chúa từ biJonathan: Chúa ban phướcJoshua: Chúa cứu vớt linh hồnMatthew: Món quà của ChúaMichael: Kẻ nào được như Chúa?Nathan: Món quà, Chúa đã traoRaphael: Chúa chữa lànhSamuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng ngheTheodore: Món quà của ChúaTimothy: Tôn thờ ChúaZachary: Jehovah đã nhớ8. Tên tiếng Anh hay cho nam mang dáng vẻ bề ngoàiBellamy: Người bạn đẹp traiBevis: Chàng trai đẹp traiBoniface: Có số may mắnCaradoc: Đáng yêuDuane: Chú bé tóc đenFlynn: Người tóc đỏKieran: Câu bé tóc đenLloyd: Tóc xámRowan: Cậu bé tóc đỏVenn: Đẹp trai9. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cáchClement: Độ lượng, nhân từCurtis: Lịch sự, nhã nhặnDermot: (Người) không bao giờ đố kyEnoch: Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệmFinn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắngGregory: Cảnh giác, thận trọngHubert: Đầy nhiệt huyếtPhelim: Luôn tốtNHẬN NGAY ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30% CÁC KHÓA HỌC TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Đặt hẹn
C. Tên tiếng Anh hay cho nữ
1. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạnAlethea: sự thậtAmity: tình bạnEdna: niềm vuiErmintrude: được yêu thương trọn vẹnEsperanza: hy vọngFarah: niềm vui, sự hào hứngFidelia: niềm tinGiselle: lời thềGrainne: tình yêuKerenza: tình yêu, sự trìu mếnLetitia: niềm vuiOralie: ánh sáng đời tôiPhilomena: được yêu quý nhiềuVera: niềm tinVerity: sự thậtViva/Vivian: sự sống, sống độngWinifred: niềm vui và hòa bìnhZelda: hạnh phúc2. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếngAdela/Adele: cao quýAdelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quýAlmira: công chúaAlva: cao quý, cao thượngAriadne/Arianne: rất cao quý, thánh thiệnCleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai CậpDonna: tiểu thưElfleda: mỹ nhân cao quýElysia: được ban/chúc phướcFelicity: vận may tốt lànhFlorence: nở rộ, thịnh vượngGenevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi ngườiGladys: công chúaGwyneth: may mắn, hạnh phúcHelga: được ban phướcHypatia: cao (quý) nhấtLadonna: tiểu thưMartha: quý cô, tiểu thưMeliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơnMilcah: nữ hoàngMirabel: tuyệt vờiOdette/Odile: sự giàu cóOlwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)Orla: công chúa tóc vàngPandora: được ban phước (trời phú) toàn diệnPhoebe: tỏa sángRowena: danh tiếng, niềm vuiXavia: tỏa sáng3. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắcDiamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)Gemma: ngọc quýJade: đá ngọc bíchKiera: cô gái tóc đenMargaret: ngọc traiMelanie: đenPearl: ngọc traiRuby: đỏ, ngọc rubyScarlet: đỏ tươiSienna: đỏ4. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáoAriel: chú sư tử của ChúaDorothy: món quà của ChúaElizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thềEmmanuel: Chúa luôn ở bên taJesse: món quà của Yah5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắnAmanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêuBeatrix: hạnh phúc, được ban phướcGwen: được ban phướcHelen: mặt trời, người tỏa sángHilary: vui vẻIrene: hòa bìnhSerena: tĩnh lặng, thanh bìnhVictoria: chiến thắngVivian: hoạt bát6. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽAlexandra: người trấn giữ, người bảo vệAndrea: mạnh mẽ, kiên cườngBridget: sức mạnh, người nắm quyền lựcEdith: sự thịnh vượng trong chiến tranhHilda: chiến trườngLouisa: chiến binh nổi tiếngMatilda: sự kiên cường trên chiến trườngValerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiênAlida: chú chim nhỏAnthea: như hoaAurora: bình minhAzura: bầu trời xanhCalantha: hoa nở rộCiara: đêm tốiDaisy: hoa cúc dạiEdana: lửa, ngọn lửaEira: tuyếtEirlys: hạt tuyếtElain: chú hưu conEsther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)Flora: hoa, bông hoa, đóa hoaHeulwen: ánh mặt trờiIolanthe: đóa hoa tímIris: hoa iris, cầu vồngJasmine: hoa nhàiJena: chú chim nhỏJocasta: mặt trăng sáng ngờiLayla: màn đêmLily: hoa huệ tâyLucasta: ánh sáng thuần khiếtMaris: ngôi sao của biển cảMuriel: biển cả sáng ngờiOriana: bình minhPhedra: ánh sángRosa: đóa hồngRosabella: đóa hồng xinh đẹpRoxana: ánh sáng, bình minhSelena: mặt trăng, nguyệtSelina: mặt trăngStella: vì sao, tinh túSterling: ngôi sao nhỏViolet: hoa violet, màu tímTop những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ không thể bỏ lỡ
Tổng hợp 1001 tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất
8. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quýAdelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quýAlice: người phụ nữ cao quýBertha: thông thái, nổi tiếngClara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiếtFreya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)Gloria: vinh quangMartha: quý cô, tiểu thưPhoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiếtRegina: nữ hoàngSarah: công chúa, tiểu thưSophie: sự thông thái9. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con ngườiAgnes: trong sángAlma: tử tế, tốt bụngBianca/Blanche: trắng, thánh thiệnCosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹpDilys: chân thành, chân thậtErnesta: chân thành, nghiêm túcEulalia: (người) nói chuyện ngọt ngàoGlenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lànhGuinevere: trắng trẻo và mềm mạiHalcyon: bình tĩnh, bình tâmJezebel: trong trắngKeelin: trong trắng và mảnh dẻLaelia: vui vẻLatifah: dịu dàng, vui vẻSophronia: cẩn trọng, nhạy cảmTryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh túXenia: hiếu khách10. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoàiAmabel/Amanda: đáng yêuAmelinda: xinh đẹp và đáng yêuAnnabella: xinh đẹpAurelia: tóc vàng óngBrenna: mỹ nhân tóc đenCalliope: khuôn mặt xinh đẹpCeridwen: đẹp như thơ tảCharmaine/Sharmaine: quyến rũChristabel: người Công giáo xinh đẹpDelwyn: xinh đẹp, được phù hộDoris: xinh đẹpDrusilla: mắt long lanh như sươngDulcie: ngọt ngàoEirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạcFidelma: mỹ nhânFiona: trắng trẻoHebe: trẻ trungIsolde: xinh đẹpKaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻKeisha: mắt đenKeva: mỹ nhân, duyên dángKiera: cô bé đóc đenMabel: đáng yêuMiranda: dễ thương, đáng yêuRowan: cô bé tóc đỏNHẬN NGAY ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30% CÁC KHÓA HỌC TẠI VIETOP
Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa? Thắc mắc tên tiếng Anh của mình là gì? Hay đặt tên tiếng Anh thế nào cho “chanh sả”? Vậy bài viết này dành cho bạn!
Trong thời đại ngày nay, tiếng Anh thương mại trở thành một phần quan trọng thì một cái tên tiếng Anh hay là điều cần thiết. Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé!
1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Cũng giống như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa của nó. Khi đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Trong công việc, nó chỉ thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc tên tiếng Anh có những điểm giống và khác thế nào với tên tiếng Việt dành cho bé trai và bé gái nhé!
Cấu trúc tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh có 2 phần chính:
First name: Phần tên
Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau, đó là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên
Ví dụ: Nếu tên bạn là Tom, họ Hiddleston.
First name: TomFamily name: Hiddleston
Vậy cả họ tên đầy đủ sẽ là Tom Hiddleston.
Nhưng vì chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Anna, họ tiếng Việt của bạn là họ Trần, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Anna Tran. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nữ được nhiều người lựa chọn.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,… Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, WilliamBạn chỉ cần thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi. Đơn giản chỉ là thích hoặc tên tiếng Anh thể hiện một phần tính cách của bạn. Cùng chọn các tên tiếng Anh hay cho nam và nữ dưới đây nhé.
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
2 | Adela | Cao quý |
3 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
4 | Agatha | Tốt bụng |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alethea | Sự thật |
7 | Alida | Chú chim nhỏ |
8 | Aliyah | Trỗi dậy |
9 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
10 | Almira | Công chúa |
11 | Alula | Người có cánh |
12 | Alva | Cao quý, cao thượng |
13 | Amanda | Đáng yêu |
14 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
15 | Amity | Tình bạn |
16 | Angela | Thiên thần |
17 | Annabella | Xinh đẹp |
18 | Anthea | Như hoa |
19 | Aretha | Xuất chúng |
20 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
21 | Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
22 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
23 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
24 | Aurelia | Tóc vàng óng |
25 | Aurora | Bình minh |
26 | Azura | Bầu trời xanh |
27 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
28 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
29 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
30 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
31 | Bridget | Sức manh, quyền lực |
32 | Calantha | Hoa nở rộ |
33 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
34 | Celina | Thiên đường |
35 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
36 | Charmaine | Quyến rũ |
37 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
38 | Ciara | Đêm tối |
39 | Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
40 | Cosima | Có quy phép, hài hòa |
41 | Daria | Người giàu sang |
42 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
43 | Dilys | Chân thành, chân thật |
44 | Donna | Tiểu thư |
45 | Doris | Xinh đẹp |
46 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
47 | Dulcie | Ngọt ngào |
48 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
49 | Edna | Niềm vui |
50 | Eira | Tuyết |
51 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
52 | Eirlys | Bông tuyết |
53 | Elain | Chú hươu con |
54 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
55 | Elfreda | Sức mạnh người Elf |
56 | Elysia | Được ban phước |
57 | Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
58 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
59 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
60 | Esperanza | Hy vọng |
61 | Eudora | Món quà tốt lành |
62 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
63 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
64 | Euphemia | Được trọng vọng |
65 | Fallon | Người lãnh đạo |
66 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
67 | Felicity | Vận may tốt lành |
68 | Fidelia | Niềm tin |
69 | Fidelma | Mỹ nhân |
70 | Fiona | Trắng trẻo |
71 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
72 | Genevieve | Tiểu thư |
73 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
74 | Giselle | Lời thề |
75 | Gladys | Công chúa |
76 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện |
77 | Godiva | Món quà của Chúa |
78 | Grainne | Tình yêu |
79 | Griselda | Chiến binh xám |
80 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
81 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
82 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
83 | Hebe | Trẻ trung |
84 | Helga | Được ban phước |
85 | Heulwen | Ánh mặt trời |
86 | Hypatia | Cao quý nhất |
87 | Imelda | Chinh phục tất cả |
88 | Iolanthe | Đóa hóa tím |
89 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
90 | Isadora | Món quà của Isis |
91 | Isolde | Xinh đẹp |
92 | Jena | Chú chim nhỏ |
93 | Jezebel | Trong trắng |
94 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
95 | Jocelyn | Nhà vô địch |
96 | Joyce | Chúa tể |
97 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
98 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
99 | Keisha | Mắt đen |
100 | Kelsey | Con thuyền mang đến thắng lợi |
101 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
102 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
103 | Kiera | Cô bé tóc đen |
104 | Ladonna | Tiểu thư |
105 | Laelia | Vui vẻ |
106 | Lani | Thiên đường, bầu trời |
107 | Latifah | Dịu dang, vui vẻ |
108 | Letitia | Niềm vui |
109 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
110 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
111 | Lysandra | Kẻ giải phóng loại người |
112 | Mabel | Đáng yêu |
113 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
114 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
115 | Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
116 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
117 | Milcah | Nữ hoàng |
118 | Mildred | Sức mạnh của nhân từ |
119 | Mirabel | Tuyệt vời |
120 | Miranda | Dễ thương, đáng mến |
121 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
122 | Myrna | Sư trìu mến |
123 | Neala | Nhà vô địch |
124 | Odette/Odile | Sự giàu có |
125 | Olwen | Dấu chân được ban phước |
126 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
127 | Oriana | Bình minh |
128 | Orla | Công chúa tóc vàng |
129 | Pandora | Được ban phước |
130 | Phedra | Ánh sáng |
131 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
132 | Phoebe | Tỏa sáng |
133 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
134 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
135 | Selina | Mặt trăng |
136 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
137 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
138 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
139 | Stella | Vì sao |
140 | Thekla | Vinh quang của thần linh |
141 | Theodora | Món quà của Chúa |
142 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã |
143 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
144 | Vera | Niềm tin |
145 | Verity | Sự thật |
146 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
147 | Viva/Vivian | Sống động |
148 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
149 | Xavia | Tỏa sáng |
150 | Xenia | Duyên dáng, thanh nhã |
3. Tên tiếng Anh hay cho nam và ý nghĩa
Không chỉ nữ giới mà những cái tên tiếng Anh hay cho nam cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi người đặt một tên riêng, một cá tính, một ý nghĩa riêng. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho nam hay nhất.
Xem thêm: Top 10 bài hát về tình cha cảm động sẽ khiến bạn yêu thương cha nhiều hơn
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Adonis | Chúa tể |
2 | Alger | Cây thương của người elf |
3 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
4 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
5 | Amory | Người cai trị (thiên hạ) |
6 | Archibald | Thật sự quả cảm |
7 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
8 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
9 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
10 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
11 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
12 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
13 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
14 | Cadell | Chiến trường |
15 | Cyril / Cyrus | Chúa tể |
16 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
17 | Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
18 | Dieter | Chiến binh |
19 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
20 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
21 | Emery | Người thống trị giàu sang |
22 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
23 | Fergus | Con người của sức mạnh |
24 | Garrick | Người cai trị |
25 | Geoffrey | Người yêu hòa bình |
26 | Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
27 | Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
28 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
29 | Jocelyn | Nhà vô địch |
30 | Joyce | Chúa tể |
31 | Kane | Chiến binh |
32 | Kelsey | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
33 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
34 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
35 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
36 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
37 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
38 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
39 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
40 | Reginald | Người cai trị thông thái |
41 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
42 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
43 | Waldo | Sức mạnh, trị vì |
44 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
45 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
46 | Basil | Hoàng gia |
47 | Benedict | Được ban phước |
48 | Clitus | Vinh quang |
49 | Cuthbert | Nổi tiếng |
50 | Carwyn | Được yêu, được ban phước |
51 | Dai | Tỏa sáng |
52 | Dominic | Chúa tể |
53 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
54 | Edsel | Cao quý |
55 | Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
56 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
57 | Eugene | Xuất thân cao quý |
58 | Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
59 | Gwyn | Được ban phước |
60 | Jethro | Xuất chúng |
61 | Magnus | Vĩ đại |
62 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
63 | Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
64 | Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
65 | Otis | Giàu sang |
66 | Patrick | Người quý tộc |
67 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
68 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
69 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
70 | Enoch | Tận tụy, tận tâm |
71 | Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
72 | Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
73 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
74 | Phelim | Luôn tốt |
75 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
76 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
77 | Boniface | Có số may mắn |
78 | Caradoc | Đáng yêu |
79 | Duane | Chú bé tóc đen |
80 | Flynn | Người tóc đỏ |
81 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
82 | Lloyd | Tóc xám |
83 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
84 | Venn | Đẹp trai |
85 | Aidan | Lửa |
86 | Anatole | Bình minh |
87 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
88 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
89 | Egan | Lửa |
90 | Enda | Chú chim |
91 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
92 | Farrer | Sắt |
93 | Lagan | Lửa |
94 | Leighton | Vườn cây thuốc |
95 | Lionel | Chú sư tử con |
96 | Lovell | Chú sói con |
97 | Phelan | Sói |
98 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
99 | Silas | Rừng cây |
100 | Uri | Ánh sáng |
101 | Wolfgang | Sói dạo bước |
102 | Alden | Người bạn đáng tin |
103 | Alvin | Người bạn elf |
104 | Amyas | Được yêu thương |
105 | Aneurin | Người yêu quý |
106 | Baldwin | Người bạn dũng cảm |
107 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
108 | Elwyn | Người bạn của elf |
109 | Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
110 | Erasmus | Được yêu quý |
111 | Erastus | Người yêu dấu |
112 | Goldwin | Người bạn vàng |
113 | Oscar | Người bạn hiền |
114 | Sherwin | Người bạn trung thành |
115 | Ambrose | Bất tử, thần thánh |
116 | Christopher | (Kẻ) mang Chúa |
117 | Isidore | Món quà của Isis |
118 | Jesse | Món quà của Chúa |
119 | Jonathan | Món quà của Chúa |
120 | Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
121 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
122 | Theophilus | Được Chúa yêu quý |
123 | Abner | Người cha của ánh sáng |
124 | Baron | Người tự do |
125 | Bertram | Con người thông thái |
126 | Damian | Người thuần hóa |
127 | Dante | Chịu đựng |
128 | Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
129 | Diego | Lời dạy |
130 | Diggory | Kẻ lạc lối |
131 | Godfrey | Hòa bình của Chúa |
132 | Ivor | Cung thủ |
133 | Jason | Chữa lành, chữa trị |
134 | Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
135 | Jerome | Người mang tên thánh |
136 | Lancelot | Người hầu |
137 | Leander | Người sư tử |
138 | Manfred | Con người của hòa bình |
139 | Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
140 | Neil | Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch |
141 | Orson | Đứa con của gấu |
142 | Samson | Đứa con của mặt trời |
143 | Seward | Biển cả, chiến thắng |
144 | Shanley | Con trai của người anh hùng |
145 | Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
146 | Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
147 | Stephen | Vương miện |
148 | Tadhg | Nhà hiền triết |
149 | Vincent | Chinh phục |
150 | Wilfred | Mong muốn hòa bình |
151 | Andrew | Mạnh mẽ, hùng dũng |
152 | Alexander | Người kiểm soát an ninh |
153 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
154 | Leon | Sư tử |
155 | Leonard | Sư tử dũng mãnh |
156 | Marcus | Tên của thần chiến tranh Mars |
157 | Ryder | Tên chiến binh cưỡi ngựa |
158 | Drake | Rồng |
159 | Harvey | Chiến binh xuất chúng |
160 | Harold | Tướng quân |
161 | Charles | Chiến binh |
162 | Abraham | Cha 1 số dân tộc |
163 | Jonathan | Chúa ban phước |
164 | Matthew | Món quà của chúa |
165 | Michael | Người nào được như chúa |
166 | Samuel | Nhân danh chúa |
167 | Theodore | Món quà của chúa |
168 | Timothy | Tôn thờ chúa |
169 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
170 | Issac | Tiếng cười |
4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu
Có rất nhiều cái tên ngộ ngĩnh bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn, dựa vào những đặc điểm riêng của người yêu. Tham khảo những cái tên tiếng Anh dưới đây nhé, chọn một cái thật ý nghĩa cho người mình thương nào: