Tên là một điều thiêng liêng và là tình cảm trân quý mà bố mẹ dành cho con của mình khi vừa sinh ra. Ngoài tên thật bằng tiếng Việt, các bậc phụ huynh còn đặt tên tiếng Anh cho con với ý nghĩa đặc biệt. Hãy cùng Langmaster tham khảo tuyển tập những tên tiếng Anh cho nữ để đặt tên cho cô gái nhỏ đáng yêu của mình nhé!
1. Cách đặt tên tiếng Anh cho nữ
Bậc cha mẹ luôn muốn đặt tên cho con với ý nghĩa sâu sắc và hay nhất có thể. Nhưng có quá nhiều lựa chọn mà cha mẹ không biết nên đặt tên như thế nào cho phù hợp với mong muốn của mình. Hãy tham khảo những cách đặt tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn sau đây.
Bạn đang xem: Các tên tiếng anh cho nữ
Ví dụ. Bé gái có tên là Trà, cha mẹ có thể đặt tên cho bé là Camellia, có nghĩa là hoa trà trong tiếng Anh.
Đặt tên theo người nổi tiếng, danh nhân mà cha mẹ thần tượng, ngưỡng mộ.Ví dụ. Diễn viên nổi tiếng Hollywood Anne Hathaway, Emma Watson; nhà sáng chế vĩ đại Nikola Tesla, họa sĩ thiên tài Leonardo da Vinci….
Đặt tên tiếng Anh có phát âm giống với tiếng Việt, cách này sẽ giúp mọi người dễ nhớ và phát âm đúng tên con.Ví dụ. Một số tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Anna, Lisa,...
Đặt tên tiếng Anh theo ý nghĩa, ước mơ bố mẹ gửi gắm. Cái tên không chỉ đơn thuần để gọi mà nó còn chứa đựng mong muốn cha mẹ gửi gắm ở con.Ví dụ. Letitia có nghĩa là niềm vui, hạnh phúc và cha mẹ mong con có thể sống vui vẻ hạnh phúc một đời.
2. Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho nữ
Có thể nhiều bậc phụ huynh nghĩ rằng tên tiếng Anh cho con gái là không cần thiết và không có ích. Nhưng trên thực tế tên tiếng Anh đem lại nhiều lợi thế cho bé gái sau này. Dưới đây là một số lý do:
Trong môi trường học tập: Nếu các bé học tại các trường quốc tế hoặc du học ở nước ngoài, tên tiếng Anh sẽ giúp ích nhiều cho bé. Cha mẹ sẽ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với phần họ tiếng Việt, đặt theo quy tắc tên trước họ sau theo tiếng Anh.Ví dụ. Anna Tran, Lisa Nguyen, Emma Le
Trong công việc: Khi làm việc tại các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh là điều không thể thiếu. Danh xưng vừa thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp bạn thuận lợi hơn trong giao tiếp với khách hàng và đối tác.Trong cuộc sống thường ngày: Tên tiếng Anh cho bé gái sẽ giúp bé gây ấn tượng hơn với mọi người xung quanh. Ai cũng sẽ chú ý tới một cô bé có tên tiếng Anh sang chảnh và ý nghĩa.3. Một số cách đặt tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa theo chủ đề
3.1. Tên tiếng Anh mang theo niềm tin, hy vọng và tình cảm của cha mẹ
Fidelia: Niềm tinRishima: Ánh sáng của mặt trăngFarah: Sự hào hứng, niềm vuiZelda: Niềm hạnh phúcAntaram: Loài hoa vĩnh cửuGrainne: Tình yêuKaytlyn: Đứa trẻ thông minh và xinh đẹpEllie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái xinh đẹpDonatella: Một món quà đẹpDiana: Nữ thần mặt trăngOralie: Ánh sáng của đời mẹPandora: Tài năng xuất sắc được trời ban tặngKerenza: Tình yêu và sự trìu mếnPhilomena: Được mọi người yêu mếnCharlotte: Sự xinh xắn, dễ thươngRatih: Xinh đẹp tựa nàng tiênAbigail: Niềm vui của bốLetitia: Niềm vuiEsperanza: Niềm hy vọngCara: Trái tim nhân hậuVerity: Sự thậtGiselle: Lời thềErmintrude: Có được tình cảm yêu thương trọn vẹnChinmayi: Niềm vui ở tinh thầnCalista: Con là cô gái đẹp nhất trong lòng bố mẹMeadow: Hy vọng con trở thành người tốt, có ích cho cuộc đờiRachel: Con là món quà quý giá mà bố mẹ được ban tặngRaanana: Luôn tươi tắn, dễ chịuTegan: Con gái yêu dấuJessica: Luôn hạnh phúcLealia: Luôn vui vẻNadia: Hy vọngYaretzi: Luôn được yêu thươngMia: Cô bé dễ thương của mẹWinifred: Tương lai vui vẻ và hạnh phúcEudora: Món quà tốt đẹp của bố mẹNenito: Con gái bé nhỏ của bố mẹCaradoc: Cô bé đáng yêu của mẹCaryln: Cô gái được mọi người yêu mếnEvelyn: Người ươm mầm sự sốngBambalina: Cô gái bé nhỏAneurin: Con gái yêu quýAimee: Bố mẹ luôn yêu thương conCheryl: Được người khác quý mếnTên tiếng Anh mang theo niềm tin, hy vọng và tình cảm của cha mẹ
3.2. Tên tiếng Anh cho nữ có ý nghĩa vui vẻ, may mắn, hạnh phúc
Amanda: Xứng đáng được yêu thươngHelen: Người tỏa sáng, mặt trờiIrene: Hòa bìnhHilary: Vui vẻSerena: Sự thanh bìnhFarrah: Hạnh phúcVivian: Hoạt bátGwen: Được ban phước lànhBeatrix: Niềm hạnh phúc dâng tràoErasmus: Được mọi người yêu quýWilfred: Ước muốn hòa bìnhLarissa: Sự giàu có, hạnh phúcVictoria: Sự thắng lợi3.3. Tên tiếng Anh cho nữ có ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, độc lập
Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cườngAlexandra: Người bảo vệAudrey: Sức mạnh của người cao quýBernice: Người tạo nên chiến thắngEdith: Sự thịnh vượngEuphemia: Danh tiếng lẫy lừngHilda: Chiến trườngImelda: Chinh phục mọi khó khănIphigenia: Sự mạnh mẽMatilda: Sự kiên cường trên chiến trườngLouisa: Một chiến binh nổi tiếngBridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực tối caoConstance: Sự kiên địnhValerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnhGloria: Vinh quangSigrid: Công bằng và chiến thắngBriona: Thông minh, độc lậpPhoenix: Phượng hoàng cao quýEunice: Chiến thắng rực rỡFallon: Nhà lãnh đạoGerda: Người hộ vệKelsey: Nữ chiến binhJocelyn: Người vô địch trong mọi trận chiếnSigourney: Người thích chinh phụcVeronica: Người đem đến chiến thắngDesi: Khát vọng chiến thắngAretha: Cô gái xuất chúngSandra: Người bảo vệ Aliyah: Sự trỗi dậy Dempsey: Sự kiêu hãnh Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại Maynard: Sự mạnh mẽ Kane: Nữ chiến binh Vera: Niềm tin kiên định Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như con sói đầu đàn Manfred: Cô bé yêu hòa bình Vincent: Chinh phục3.4. Tên tiếng Anh cho nữ có ý nghĩa cao quý, giàu sang và may mắn
Alva: đắt quý, đắt thượngPandora: Được trời ban phướcAriadne/Arianne: rất đắt quý, thánh thiệnRowena: tên tuổi, niềm vuiElysia: được ban/chúc phướcXavia: tỏa sángMilcah: nữ hoàngOlwen: dấu chân được ban phước Meliora: tốt đẹp hơnElfleda: mỹ nhân cao quýAdelaide/Adelia: người phái nữ có xuất thân cao quýMartha: quý cô, tiểu thưGwyneth: may mắn, hạnh phúcGenevieve: tiểu thư, phu nhân Gladys: công chúaLadonna: tiểu thưHelga: được ban phướcFelicity: vận may tốt lànhCleopatra: vinh quang tuyệt vời của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai CậpOdette/Odile: sự giàu cóOrla: công chúa tóc vàngMirabel: tuyệt vờiDonna: tiểu thưAlmira: công chúaFlorence: nở rộ, thịnh vượngHypatia: cao quý nhấtAdela/Adele: cao quý3.5. Tên tiếng Anh cho nữ liên quan đến các loài hoa
Violet: Một loài hoa có màu tímRosabella: Đóa hoa hồng xinh xắnDaisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khôiLilybelle: Hoa huệ xinh đẹpKusum: Là từ dùng để chỉ chung các loại hoaCamellia: Hoa trà rực rỡWillow: Cây liễu mảnh mai, thon thảMorela: Hoa maiLotus: Hoa sen cao quý, kiêu saRose: Hoa hồngLily: Hoa huệ tâySunflower: Hoa hướng dươngJazzie: Hoa nhàiHazel: Cây phỉIolanthe: Đóa hoa tím thủy chungJacintha: Hoa Jacintha tinh khiếtAboli: Hoa (trong tiếng Hindu)Akina: Hoa mùa xuânOlivia: Cây OliveAster: Hoa thạch thảoThalia: Hoa ThaliaJasmine: Hoa nhài tinh khiết=> MỘT SỐ LOÀI HOA QUEN THUỘC TRONG TIẾNG ANH
Tên tiếng Anh cho nữ liên quan đến các loài hoa
3.6. Tên tiếng Anh cho nữ liên quan đến thiên nhiên
Esther: Ngôi sao sáng ngờiFlora: Một đóa hoaCalantha: Những đóa hoa đang nở rộSelena: Mặt trăng sáng ngờiCiara: Màn đêm huyền bíOriana: Bình minh rạng rỡAzure: Bầu trời xanh ngắtIris: Cầu vồng, hoa IrisJocasta: Mặt trăng tỏa sángMaris: Ngôi sao biển lớnLayla: Màn đêm bí ẩnStella: Tinh tú rực sángHeulwen: Ánh mặt trời rực rỡRoxana: Ánh sáng lúc bình minhElle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp)Anthea: Đẹp như hoaAurora: Bình minhSterling: Những ngôi sao nhỏEirlys: Hạt tuyếtLucasta: Ánh sáng thuần khiếtMuriel: Biển cả rực rỡPhedra: Ánh sáng mặt trờiSelina: Mặt trăngEdana: Ngọn lửa rực cháyJena: Chú chim nhỏ e thẹnBelinda: Chú thỏ con đáng yêuLucinda: Ánh sáng của thiên nhiênNelly: Ánh nắng rực rỡNorabel: Ánh nắng buổi sớmOrabelle: Nét đẹp của bờ biểnCeline: Mặt trăng tỏa sángRishima: Tia sáng soi rọi đêm tối của mặt trăngTove: Tinh túAlana: Ánh sángElain: Chú hươu conLita: Năng lượng của ánh sángMaya: NướcSunshine: Ánh nắng ban maiHellen: Ánh nắng rực rỡAraxie: Con sông của văn chươngSummer: Mùa hạ nhiệt huyếtEilidh: Mặt trời rực cháyTabitha: Linh dương hươuTallulah: Dòng nước chảyConal: Chú sói mạnh mẽDalziel: Nơi có đầy ánh sángFarley: Đồng cỏLagan: Ngọn lửa rực cháyLeighton: Vườn câyLovell: Chú sói conRadley: Thảo nguyên đỏSilas: Rừng cây vững chắcTwyla: Hoàng hônTana: Ngôi sao lấp lánh giữa bầu trời đêmĐặt họ tên tiếng Anh cho nữ nói riêng và họ tên tiếng Anh nói chung đều có các thành phần cơ bản. Trong bài viết này, eivonline.edu.vn sẽ gợi ý cho bạn cách đặt tên cho con gái yêu sao cho thật ý nghĩa và độc đáo. Bên cạnh đó, hãy cùng eivonline.edu.vn tham khảo ý nghĩa của một số tên họ trong tiếng Anh nhé.

1. Cách đặt họ và tên tiếng Anh hay cho nữ
Họ tên tiếng Anh của nữ hay của nam đều có thứ tự đọc như nhau. Mỗi cái tên đều có 3 thành phần gồm: First name, Middle name, Last name (Tên, Tên đệm và Họ). Tuy nhiên cách gọi tên Tiếng Anh có phần ngược lại so với tên Tiếng Việt.
First Name _Middle Name _Last Name
First Name: Đây là tên chính thức của bạn mà mọi người hay gọi. Nếu như trong tiếng Việt là: Ngọc, Nhung, Trang….Middle Name: Tên đệm – thành phần này giống tên Tiếng Việt, được đặt ở giữa tên chính và họLast Name: Người phương Tây, Họ tên của họ sẽ được đặt cuối. Riêng với người phụ nữ thì Họ của tên sẽ đổi thành Họ của chồng khi đã kết hôn
2. Top 100+ họ tên tiếng anh hay cho nữ năm 2023
Bạn vẫn băn khoăn chưa biết đặt tên như thế nào vừa hay mà vừa phù hợp? Tham khảo ngay danh sách họ tên tiếng Anh cho nữhay nhất được eivonline.edu.vn tuyển chọn dưới đây.

Abigail, Fayre, Rachel, Jacintha: xinh đẹp
Bella: xinh đẹp.Belinda: rất xinh đẹp.Bonita: kiều diễm.Donatella: món quà xinh đẹp
Ella: phép màu nhiệm.Ellen: người phụ nữ xinh đẹp nhất.Elise: ánh sáng lan tỏa.Iowa: vùng đất xinh đẹp.Kaytlyn: thông minh.Lillie: tinh khiết.Linda: đẹp.Lynne: thác nước đẹp.Shreya: Đẹp, tốt lành
Swara: tỏa sáng
Vaidehi: Sita, vợ của Chúa Ram
Diana: Nữ thần mặt trăng
Celine, Luna: Mặt trăng
Rishima: ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng.Farrah: Hạnh phúc
Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
Naila, Yashita: Thành công
Fawziya: sự thành công.
Lucinda: ánh sáng đẹp.Meadow: cánh đồng đẹp.Orabelle: bờ biển đẹp.Rosaleen: bông hồng bé nhỏ.Tazanna: công chúa xinh xắn.Yedda: giọng nói hay.Abhaya: gan dạ.Akshita: cô gái tuyệt vời.Ambar: bầu trời.Amrita: nước thánh linh thiêng.Avantika: Nữ hoàng
Dhara: Dòng chảy liên tục
Jyotsna: Rực rỡ như ngọn lửa
Karishma: phép màu
Mohini: Đẹp nhất
Yashashree: Nữ thần thành công
Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng.Aboli, Kusum, Zahra: bông hoa.Daisy: hoa cúc vàng.Ketki: cộng đồng.Juhi: hoa họ nhài.Violet: bông hoa màu tím.Scarlett: màu đỏ của tình yêu và cảm xúc.Amora: tình yêu.Darlene: mến yêu.Davina: yêu dấu.Kalila: tình yêu chất đầy.Yaretzi: con luôn được yeeu thương.Shirina: bài hát về tình yêu.
Xem thêm: Phông Chữ Chúc Mừng Năm Mới Tết Bằng Thư Pháp Năm 2022, Font Chữ Đẹp Tết 2018
Ngoài danh sách trên đây, bạn có thể tham khảo “tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T độc đáo cho nữ” và “Tên Tiếng Anh chữ H hay và ý nghĩa cho nữ”
Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm

Một số họ tiếng anh hay cho nữ
Alice: đẹp đẽ.Anne: cao nhã.Bush: lùm cây.Frank: Tự do.Henry: kẻ thống trị.George: người canh tác
Elizabeth: người hiến thân cho thượng đếHelen: ánh sáng chói lọi
James: xin thần phù hộ
Jane: tình yêu của thượng đếJoan: dịu dàng

John: món quà của thượng đếJulia: vẻ mặt thanh nhã
Lily: hoa bách hợp
Mark: con của thần chiến
Mary: ngôi sao trên biển
Michael: sứ giả của thượng đếPaul: tinh xảo
Richard: người dũng cảm
Sarah: công chúa
Smith: thợ sắt
Susan: hoa bách hợp
Stephen: vương miện
William: người bảo vệ mạnh mẽ
Robert: ngọn lửa sáng
Họ tên tiếng anh hay cho nữ và phổ biến
Kết hợp với phần họ trên đây, bạn sẽ tạo được họ và tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn với ý nghĩa phù hợp.
STT | Tên tiếng anh cho nữ | Ý nghĩa |
1 | Acacia | Sự bất tử |
2 | Adela | Sang trọng, cao quý |
3 | Adelaide | nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là duyên dáng và ưu tú |
4 | Agatha | mang ý nghĩa là một bé gái tốt |
5 | Agnes | mang ý nghĩa là một cô bé trong sáng |
6 | Alethea | có nghĩa là sự thật |
7 | Alida | dùng để chỉ một chú chim nhỏ |
8 | Aliyah | mang ý nghĩa là cao quý |
9 | Alma | mang ý nghĩa là kiến thức |
10 | Almira | Công chúa, nữ hoàng, biểu tượng cho vẻ đẹp kiêu kì và lộng lẫy |
11 | Alula | Người có cánh, sinh đầu tiên |
12 | Alva | là người cao quý, cao thượng |
13 | Amanda | Đáng yêu, dễ thương, được nhiều người quý mến |
14 | Amelinda | vừa xinh đẹp và vừa đáng yêu |
15 | Amity | Tình bạn, sự hữu nghị |
16 | Angela | Cô gái có vẻ đẹp tựa thiên thần |
17 | Annabella | Xinh đẹp, duyên dáng, ngọt ngào và cay đắng, buồn |
18 | Anthea | Xinh đẹp như hoa |
19 | Aretha | Cô gái hoàn hảo, xuất chúng |
20 | Arianne | Sự đắt giá, cao quý, thánh thiện |
21 | Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp), nữ thần săn bắn |
22 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
23 | Audrey | nghĩa là sức mạnh cao quý |
24 | Aurelia | mang ý nghĩa là tóc vàng óng |
25 | Aurora | Bình minh, rạng đông |
26 | Azura | Bầu trời xanh trong tiếng Anh |
27 | Bernice | Người mang lại/ tạo nên chiến thắng |
28 | Bertha | cao quý, tuyệt đẹp |
29 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
30 | Brenna | là cái tên dành cho cô bé tóc đen |
31 | Bridget | có ý nghĩa là sức mạnh hoặc sự tôn nghiêm |
32 | Calantha | dùng để biểu thị cho một đoá hoa đương thì nở rộ khoe sắc |
33 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp như hoa thược dược |
34 | Celina | mang ý nghĩa là thiên đường |
35 | Ceridwen | là tên tiếng Anh cho bé gái đầy thi vị với ý nghĩa đẹp như thơ tả |
36 | Charmaine | mang ý nghĩa là sự quyến rũ |
37 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
38 | Ciara | mang ý nghĩa là tối |
39 | Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập, tên người em gái của Alexandros Đại đế |
40 | Cosima | Cô gái xinh đẹp, có quy phép, hài hòa |
41 | Daria | mang ý nghĩa là sự giàu sang |
42 | Delwyn | Xinh đẹp, luôn được phù hộ |
43 | Dilys | tượng trưng cho sự chân thành, chân thật |
44 | Donna | Tiểu thư, phụ nữ quý tộc |
45 | Doris | Xinh đẹp, ngoài ra còn mang ý nghĩa là món quà của đại dương |
46 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
47 | Dulcie | Cô gái có vẻ ngoài ngọt ngào |
48 | Edana | mang ý nghĩa là lửa, ngọn lửa nhiệt huyết |
49 | Edna | mang ý nghĩa là niềm vui |
50 | Eira | Tuyết, nữ thần chữa bệnh |
51 | Eirian/Arian | là cô gái rực rỡ, xinh đẹp |
52 | Eirlys | hạt tuyết nhẹ nhàng và mong manh |
53 | Elaine | Thiên chúa của của ánh sáng |
54 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
55 | Elfreda | Sức mạnh người Elf – chiến thắng vang dội |
56 | Elysia | Được ban phước, nghĩa là trời |
57 | Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
58 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn, mỏng manh yếu đuối cần được bảo vệ yêu thương |
59 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc, chân thật |
60 | Esperanza | Hy vọng, mong đợi |
61 | Eudora | là một món quà tốt lành |
62 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
63 | Eunice | Chiến thắng vang dội, rực rỡ |
64 | Euphemia | Được trọng vọng, trân trọng, tiếng tăm vang xa |
65 | Fallon | Người lãnh đạo |
66 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng, vui vẻ, hạnh phúc |
67 | Felicity | Vận may tốt lành, hạnh phúc |
68 | Fidelia | Niềm tin, đức tin |
69 | Fidelma | Một cái tên của ỹ nhân |
70 | Fiona | một cô gái Trắng trẻo |
71 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
72 | Genevieve | Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
73 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ, mạnh mẽ |
74 | Giselle | Lời thề |
75 | Gladys | Công chúa, cô gái đẹp |
76 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện, thân thiện, hiền lành |
77 | Godiva | Món quà/ quà tặng của Chúa |
78 | Grainne | Tình yêu, tự do |
79 | Griselda | Chiến binh xám, dũng cảm |
80 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
81 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
82 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm, yên bình, thanh thản |
83 | Hebe | Trẻ trung, tên của con gái của Zeus và Hera |
84 | Helga | Được ban phước, phước lành |
85 | Heulwen | Ánh mặt trời |
86 | Hypatia | Cao quý nhất |
87 | Imelda | Chinh phục tất cả, người có khả năng chinh phục được nhiều thử thách |
88 | Iolanthe | Đóa hóa tím |
89 | Iphigenia | Mạnh mẽ, đây cũng là một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp |
90 | Isadora | Món quà của Isis, tên dành cho nũ có nguồn gốc từ Latin- Mỹ |
91 | Isolde | Xinh đẹp, đây cũng là tên của con gái vua Ireland |
92 | Jena | Chú chim nhỏ |
93 | Jezebel | Trong trắng |
94 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
95 | Jocelyn | Mang ý nghĩa là nhà vô địch |
96 | Joyce | có nghĩa là niềm vui mừng |
97 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ, mảnh khảnh |
98 | Keelin | là một cô gái mảnh mai và trong sáng |
99 | Keisha | Mắt đen/ Quý giá, độc đáo |
100 | Kelsey | Nói về sự dũng cảm, con thuyền |
101 | Kerenza | mang ý nghĩa là tình yêu, sự trìu mến |
102 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng, xinh đẹp |
103 | Kiera | Cô bé tóc đen cuốn hút |
104 | Ladonna | Tiểu thư, công chúa và công nương kiêu sa, đài các |
105 | Laelia | Vui vẻ |
106 | Lani | mang ý nghĩa là thiên đường, bầu trời |
107 | Latifah | Dịu dang, vui vẻ, thuần khiết, mềm mại |
108 | Letitia | Niềm vui, sự hạnh phúc |
109 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng, vinh quang |
110 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
111 | Lysandra | Kẻ giải phóng loại người, trả tự do |
112 | Mabel | Đáng yêu, nhỏ bé |
113 | Maris | Ngôi sao của biển cả, đức mẹ sao biển |
114 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
115 | Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
116 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại, người lãnh đạo vĩ đại |
117 | Milcah | Nữ hoàng |
118 | Mildred | Sức mạnh của nhân từ |
119 | Mirabel | Cô gái chín chắn, thành đạt |
120 | Miranda | Dễ thương, đáng mến |
121 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
122 | Myrna | Sự trìu mến, tốt bụng |
123 | Neala | Nhà vô địch, người vô địch |
124 | Odette/Odile | Sự giàu có, di sản |
125 | Olwen | Dấu chân được ban phước ( đi đến đâu may mắn, sung túc đến đó) |
126 | Oralie | Ánh sáng đời tôi, con là ánh sáng trong cuộc đời của bố mẹ |
127 | Oriana | Bình minh |
128 | Orla | Công chúa tóc vàng, có nguồn gốc từ Ailen |
129 | Pandora | Được ban phước, đây là người phụ nữ đầu tiên có mặt trên thế giới con người |
130 | Phedra | Ánh sáng, nguồn gốc từ Hy Lạp |
131 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
132 | Phoebe | Tỏa sáng, tươi trẻ |
133 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
134 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
135 | Selina | Mặt trăng, nguyệt |
136 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
137 | Sigrid | Công bằng và chiến tahwnsg |
138 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
139 | Stella | Vì sao ngôi sao |
140 | Thekla | Vinh quang của thần linh, thiên chúa ở với chúng ta |
141 | Theodora | Món quà của Chúa |
142 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã, thánh tiện, tốt lành |
143 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
144 | Vera | Niềm tin, đức tin |
145 | Verity | Sự thật, xác thực |
146 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
147 | Viva/Vivian | Sống động |
148 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
149 | Xavia | Tỏa sáng và lộng lẫy |
150 | Xenia | Duyên dáng, thanh nhã, hiếu khách |
Kết luận
Trên đây là những họ tên tiếng anh hay cho nữ mà eivonline.edu.vn liệt kê cùng ý nghĩa của chúng. Từ đó giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình đặt tên phù hợp cho bé gái của mình. Chúc bạn chọn được một cái tên hay và hiểu thêm về những cái tên trong tiếng Anh nhé.