IRR là chỉ số tài chính phổ biến được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một dự án cũng như ra quyết định có nên đầu tư vào dự án đó hay không. Chỉ số này đều tồn tại cả ưu và nhược điểm, buộc nhà đầu tư phải sử dụng nó kết hợp với các chỉ số tài chính khác trong một số trường hợp. Để hiểu rõ IRR là gì và các đặc điểm của nó, đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Công thức tính npv và irr của dự án

*
Chỉ số IRR là gì? Định nghĩa, công thức tính, ưu điểm và hạn chế

Chỉ số IRR là gì?

IRR là tỷ suất hoàn vốn nội bộ, viết tắt của từ Internal Rate of Return. Chỉ số này thể hiện tỷ lệ lợi nhuận hàng năm dự kiến sẽ thu được từ một dự án hay khoản đầu tư. Khi tính toán chỉ số IRR, người ta sẽ loại bỏ các yếu tố tác động bên ngoài như chi phí vốn hay lạm phát. 

Ví dụ: Một khoản đầu tư được ước tính là có chỉ số IRR= 8%, tức là khoản đầu tư đó sẽ đem về cho nhà đầu tư tỷ suất lợi nhuận hàng năm là 8% trong suốt vòng đời của nó.

Phương thức xác định chỉ số IRR

Để xác định giá trị chỉ số IRR, người ta dựa trên một chỉ số tài chính khác là chỉ số NPV (Net Present Value hay còn gọi là giá trị hiện tại ròng).

Khái quát về chỉ số NPV

NPV là hiệu số giữa giá trị hiện tại của dòng tiền thu về trong tương lai và chi phí bỏ ra hiện tại. Nó chính là lợi nhuận của một dự án đầu tư. Công thức tính chỉ số NPV là:

*
Công thức tính chỉ số NPV

Trong đó:

C0: chi phí bỏ ra ban đầu của nhà đầu tư (t=0)Ct: Giá trị hiện tại của dòng tiền thu về tại thời gian tr: tỷ lệ chiết khấuT: thời gian thực hiện dự án

Ví dụ: Doanh nghiệp dự tính bỏ ra 2 tỷ đồng để đầu tư vào một dự án trong 5 năm. Doanh nghiệp đó ước tính thu về 600 triệu mỗi năm vào 5 năm liên tiếp. Lãi suất thị trường cố định ở mức 10%/năm và không thay đổi trong suốt thời gian 5 năm đầu tư. Nếu áp dụng theo công thức trên, chúng ta sẽ tính ra được NPV = 274,472,062 VNĐ . 

Cách tính chỉ số IRR

Trong trường hợp tỷ lệ chiết khấu hay hoàn vốn r làm cho giá trị NPV = 0 thì nó chính là chỉ số IRR ước tính của dự án đầu tư. Do đó, chỉ số IRR được tính như theo phương trình như sau:

*
Công thức tính chỉ số IRR

Ví dụ: Để tính được IRR, bạn có thể giải phương trình trên hay tính toán trong phần mềm Excel. Nếu áp dụng cho trường hợp tính NPV ở mục 2.1 thì khi tỷ lệ chiết khấu IRR≈15% = thì NPV=0. 

Ý nghĩa của IRR là gì?

IRR là công cụ đánh giá tính khả thi của dự án và từ đó giúp nhà đầu tư quyết định có nên đầu tư dự án hay không. Nếu IRR có giá trị lớn hơn hoặc bằng giá trị chiết khấu (thường được lấy bằng giá trị lãi suất thị trường), điều này biểu thị khả năng thu hồi vốn và sinh lời của dự án tốt. Vì thế, doanh nghiệp hay nhà đầu tư nên đầu tư vào dự án. Và không nên đầu tư vào dự án trong trường hợp ngược lại.

Hơn nữa, khi cân nhắc giữa nhiều khoản đầu tư thì doanh nghiệp/nhà đầu tư sẽ lựa chọn khoản đầu tư mang về chỉ số IRR cao nhất. Còn nếu doanh nghiệp/nhà đầu tư có nhiều dự án, thì sẽ ưu tiên những dự án có chỉ số IRR cao hơn. 

Đối với nhà đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu đáo hạn, căn cứ vào so sánh IRR giữa các phương án đầu tư, nhà đầu tư tiến hành xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, phân chia tiền đầu tư một cách thông minh để phân tán rủi ro.

Ưu điểm và hạn chế của chỉ số IRR là gì?

Khi sử dụng IRR để xem xét tính khả thi của dự án, nhà đầu tư cần nắm chắc các ưu điểm và hạn chế của chỉ số này như sau:

*
Ưu điểm và hạn chế của chỉ số IRR

Ưu điểm

Chỉ số IRR không phụ thuộc vào vốn, được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm. Vì thế, ngay cả những nhà đầu tư vừa và nhỏ cũng có thể sử dụng chỉ số để đối chiếu, so sánh cơ hội đầu tư.

Do là công cụ để tính toán tỷ lệ lãi suất tối đa mà chủ dự án đầu tư có thể chịu được (dự án có thể chấp nhận được) nên đây là tiêu chí quan trọng để nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của dự án có cao không và định ra mức lãi suất phù hợp của dự án.

Hạn chế 

Việc tính toán chỉ số IRR mất khá nhiều thời gian và có thể xảy ra những sai lệch trong quá trình tính. Hai phương thức để tính IRR phổ biến nhất là sử dụng hàm trong Excel hay tính thủ công. Nếu tính thủ công, người dùng sẽ phải tham chiếu công thức, các giá trị NPV hay phải thử được 2 tỷ lệ chiết khấu r sao cho NPV nhận giá trị dương và giá trị âm để áp dụng vào công thức. Điều này mất khá nhiều thời gian.

IRR đôi khi không phù hợp đối với các dự án nhỏ có thông số quá thấp vì kết quả IRR tính ra không khả thi hay kém thuyết phục. Do đó, nhà đầu tư có thể bỏ lỡ những cơ hội đầu tư vào dự án nhỏ tiềm năng. Đối với các dự án lớn, IRR phản ánh tính khả thi của dự án chính xác hơn.

Bắt nguồn từ thực tế chỉ số này dễ bị tác động bởi chỉ số thời gian cho nên không phải lúc nào dự án cho IRR cao hơn giá trị chiết khấu là có tính khả thi tốt, ví dụ như các dự án ngắn hạn có chỉ số IRR cao. Hay ngược lại, dự án dài hạn có chỉ số IRR thấp, thu về lợi nhuận chậm và ổn định, song doanh nghiệp có thể thu được một khoản giá trị theo thời gian. Do đó, các nhà đầu tư có thể bị lầm tưởng về tính khả thi của dự án, dẫn đến rủi ro đầu tư. 

Quan hệ giữa chỉ số NPV và IRR

IRR là biến số làm cho phương trình NPV = 0. Vì thế, có thể nói IRR và NPV có quan hệ tập nghiệm. Cả 2 chỉ số này đều phản ánh mức độ khả thi của dự án. IRR xác định theo tỷ lệ phần trăm và NPV xác định theo số tiền. Trong khi IRR phản ánh khả năng thu hồi vốn của dự án thì NPV biểu thị tính khả thi về dòng tiền hay khả năng tài chính của nó.

*
Mối quan hệ giữa chỉ số IRR và NPV

Như đã nói ở trên, việc tính IRR không thực sự hiệu quả khi đánh giá tính khả thi của những dự án quá dài hay quá ngắn hay những dự án có dòng tiền bất ổn và tỷ lệ chiết khấu đan xen âm dương do IRR bị phụ thuộc vào biến số thời gian. Lúc này, nhà đầu tư có thể sử dụng NPV như một phương pháp thay thế.

Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp cần đánh giá nhiều dự án tại một thời điểm, không cần quá nhiều yếu tố kỹ thuật và thời gian thì nên ưu tiên sử dụng IRR. Bởi vậy, tùy vào từng trường hợp cụ thể, bạn nên linh hoạt trong cách sử dụng chỉ số IRR hay NPV để đạt được kết quả chính xác nhất nhé.

Tạm kết

Với những chia sẻ về chỉ số IRR là gì trên đây, DNSE hy vọng bạn đã hiểu rõ đặc điểm và cách tính của chỉ số này. Tuy đây là là công cụ tài chính hữu ích giúp đánh giá tính khả thi của dự án và từ đó đưa ra quyết định có nên đầu tư hay không nhưng nó vẫn tồn tại một số hạn chế. Vì thế, các nhà đầu tư hãy sử dụng chỉ số này một cách thông minh nhé.

Chủ đề: công thức tính npv và irr: Công thức tính NPV và IRR là những công cụ hữu ích để tính toán giá trị hiện tại và tỷ suất hoàn vốn nội tại của dự án. Với những ai quan tâm đến đầu tư và kinh doanh, việc áp dụng các công thức này sẽ giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Công thức tính NPV và IRR dễ hiểu, thuận tiện và phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính, và quản lý doanh nghiệp.


NPV là viết tắt của \"Net Present Value\" (giá trị hiện tại thuần), là một phương pháp trong tài chính được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai. NPV được tính bằng cách chiết khấu toàn bộ các dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại và so sánh tổng lượng tiền này với chi phí đầu tư ban đầu. Công thức tính NPV như sau:NPV = ∑(CFt/(1+r)t) - C0Trong đó:- CFt là dòng tiền nhận được trong năm thứ t của dự án đầu tư- r là tỷ suất chiết khấu- t là thời điểm (năm) của dòng tiền- C0 là chi phí đầu tư ban đầu (đây chính là số tiền bạn phải bỏ ra để thực hiện dự án)IRR (Internal Rate of Return) là tỷ suất lợi nhuận nội tại, hay tỷ suất hoàn vốn nội tại. IRR là mức tỷ suất khiến cho giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án đầu tư bằng 0. Công thức tính IRR là:0 = ∑ (CFt / (1 + IRR)t)Trong đó:- CFt là dòng tiền trong năm thứ t- IRR là tỷ suất lợi nhuận nội tại
NPV và IRR là các công cụ quan trọng để đánh giá lợi nhuận và khả năng sinh lời của dự án đầu tư. Khi tính toán NPV và IRR, ta có thể đánh giá xem dự án đó có lợi nhuận hay không, và so sánh với các dự án đầu tư khác để chọn lựa ra dự án tốt nhất, mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà đầu tư.

*

Công thức tính NPV (Net Present Value) là: NPV = Giá trị hiện tại của các dòng tiền - Chi phí đầu tư ban đầu. Công thức này giúp tính toán giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai và so sánh với chi phí đầu tư ban đầu để đưa ra quyết định đầu tư.Công thức tính IRR (Internal Rate of Return) là: NPV = ∑(dòng tiền /(1+r)^n) - chi phí đầu tư ban đầu = 0. Công thức này giúp tìm ra tỷ suất lợi nhuận mà dòng tiền gửi ngân hàng ít nhất cần đạt được để bù đắp chi phí đầu tư ban đầu.Ví dụ: Cho chi phí đầu tư ban đầu là 100 triệu đồng, các dòng tiền trong 5 năm tới lần lượt là 20 triệu, 30 triệu, 40 triệu, 50 triệu và 60 triệu đồng. Từ đó ta có thể tính NPV bằng công thức: NPV = 20/(1+0.1)^1 + 30/(1+0.1)^2 + 40/(1+0.1)^3 + 50/(1+0.1)^4 + 60/(1+0.1)^5 - 100 = 60.74 triệu đồng. Với NPV > 0, ta có thể đánh giá đây là một dự án đầu tư có lợi nhuận.Từ các giá trị dòng tiền trên, ta có thể tính IRR bằng cách tìm nghiệm của phương trình NPV = 0 khi r nằm trong khoảng 0 đến 1. Ta có thể sử dụng phương trình hồi quy đơn giản để giải phương trình này hoặc sử dụng chức năng tìm nghiệm trên máy tính hoặc phần mềm tính toán. Kết quả tính được IRR trong ví dụ này là 18.3%.

*

NPV (Net Present Value) và IRR (Internal Rate of Return) đều là các công cụ phân tích tài chính được sử dụng để đánh giá tính khả thi của các dự án đầu tư. NPV tính toán giá trị hiện tại của các dòng tiền thu và chi trong tương lai bằng cách sử dụng tỷ lệ chiết khấu. Nếu giá trị NPV là dương thì dự án đầu tư đó là lợi nhuận, ngược lại là thua lỗ. Công thức tính NPV:NPV = Số tiền thu - Số tiền chi/ (1+r)t trong đó, r là tỷ lệ chiết khấu và t là kỳ hạn của dự án.IRR xác định tỷ suất lợi nhuận của dự án, tức là tỷ suất tối ưu hóa giá trị NPV của dự án về 0. IRR được tính bằng cách giải phương trình NPV = 0. Khi IRR của dự án lớn hơn tỷ lệ chiết khấu, dự án đó là lợi nhuận và có thể đầu tư. Tuy nhiên, NPV và IRR có thể khác nhau trong một số trường hợp, ví dụ như khi các dòng tiền không đều nhau theo cùng một chu kỳ hoặc khi tỷ lệ chiết khấu không đồng đều. Như vậy, khi nên sử dụng NPV và khi nào nên sử dụng IRR phụ thuộc vào mục đích và giả định của từng dự án cụ thể. Tuy nhiên, trong phân tích đầu tư đa dạng, các chuyên gia thường ưu tiên lựa chọn NPV hơn là IRR.

*

Trong trường hợp đầu tư đặc biệt, khi giá trị tiền tệ thay đổi, làm thế nào để tính toán lại NPV và IRR?


Trong trường hợp giá trị tiền tệ thay đổi, chúng ta cần tính toán lại NPV và IRR bằng cách áp dụng các công thức sau:Công thức tính NPV khi giá trị tiền tệ thay đổi:NPV = Giá trị hiện tại của luồng tiền / (1 + tỷ suất chiết khấu) ^ số năm - Chi phí đầu tư ban đầu
Công thức tính IRR khi giá trị tiền tệ thay đổi:1. Tính NPV với giá trị tỷ suất chiết khấu được điều chỉnh theo thay đổi giá trị tiền tệ.2. Sử dụng phương pháp thử và sai để tìm ra tỷ suất hoàn vốn nội tại (IRR) bằng cách giả định giá trị tỷ suất chiết khấu thay đổi cho đến khi NPV của dự án bằng 0.Ví dụ: Giả sử bạn đã đầu tư vào một dự án và sau đó giá trị tiền tệ giảm 10%. Tỷ suất chiết khấu được sử dụng trong dự án là 8%. Bạn cần tính lại NPV và IRR của dự án.Giải thích:- Bước 1: Tính lại giá trị hiện tại của luồng tiền trong dự án theo công thức NPV được điều chỉnh:NPV = Giá trị hiện tại của luồng tiền / (1 + tỷ suất chiết khấu) ^ số năm - Chi phí đầu tư ban đầu
Ở đây, Giá trị hiện tại của luồng tiền sẽ giảm 10%, do đó:Giá trị hiện tại của luồng tiền = 100,000 USD * (1-10%) = 90,000 USDChi phí đầu tư ban đầu = 80,000 USDSố năm dự án là 5 năm
Tỷ suất chiết khấu sẽ được điều chỉnh lại thành 8% - 10% = -2%NPV = 90,000 / (1 + (-2%)) ^ 5 - 80,000 = 13,108.86 USD- Bước 2: Sử dụng phương pháp thử và sai để tính lại tỷ suất hoàn vốn nội tại (IRR) bằng cách giả định giá trị tỷ suất chiết khấu thay đổi cho đến khi NPV của dự án bằng 0.Sử dụng phần mềm tính toán hoặc bảng tính Excel để giả định giá trị tỷ suất chiết khấu, ta sẽ tìm ra tỷ suất hoàn vốn nội tại (IRR) là 6.97% khi NPV = 0. Tóm lại, để tính toán lại NPV và IRR trong trường hợp giá trị tiền tệ thay đổi, chúng ta cần điều chỉnh tỷ suất chiết khấu và tính lại giá trị hiện tại của luồng tiền trong dự án. Sau đó, sử dụng phương pháp thử và sai để tìm ra tỷ suất hoàn vốn nội tại (IRR).

Xem thêm: Những người thừa kế tập 1 vietsub, người thừa kế

*

Tính NPV, IRR, MIRR - Giải bài tập tài chính doanh nghiệp - Giải bài tập TCDN #28

Hãy khám phá bí quyết tính NPV và IRR để đưa ra quyết định kinh doanh thông minh hơn. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về những kiến thức cơ bản và ứng dụng của chúng trong việc định giá dự án và đưa ra chiến lược. Xem ngay video liên quan để trở thành một chuyên gia về tài chính.


Giải nhanh bài tập NPV - NPV - Giá trị hiện tại ròng

Muốn giải nhanh NPV như một chuyên gia tài chính? Không cần phải là chuyên viên về kế toán hay tài chính, video sẽ giúp bạn hiểu cách tính toán NPV nhanh chóng và chính xác nhất. Vượt qua những thử thách về tài chính với kiến thức giải nhanh NPV. Hãy xem video liên quan ngay bây giờ!