Home » Góc Học Tập » Từ vựng tiếng Anh » 21 cụm từ vựng chỉ thời gian bạn cần biết
Để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, EIV sẽ cung cấp cho bạn một bộ từ vựng về thời gian đầy đủ và chi tiết, bao gồm các trạng từ thời gian phổ biến, bạn sẽ được học cách sử dụng các trạng từ này để diễn đạt thời gian một cách chính xác và linh hoạt.
Bạn đang xem: Hết lần này đến lần khác tiếng anh
Dưới đây là 21 cụm từ vựng tiếng Anh mô tả về thời gian bạn cần biết. Giáo viên bản ngữ của EIV Education sẽ chia sẻ ngay cho các bạn nhé!
1. On time: đúng giờ
– You must be here on time.
Bạn nhất định phải có mặt ở đây đúng giờ.
2.For a long time: khoảng thời gian dài
– I haven’t met him for a long time.
Tôi đã không gặp anh ấy từ lâu rồi.
3. Time after time: lần này đến lần khác
– Nam forgets to do homework time after time.
Nam quên làm bài tập về nhà hết lần này tới lần khác.
4. Pressed for time: không có nhiều thời gian
I’m a bit pressed for time at the moment. Do you mind if we have the meeting tomorrow?
Tôi không có nhiều thời gian vào lúc này. Anh có phiền nếu chúng ta họp vào ngày mai không?
5. Run out of time: không còn thời gian
– We’ve run out of time on this project.
Chúng tôi không còn thời gian cho dự án này nữa.
6. No time to lose: không có thời gian để lãng phí
– There’s no time to lose. We’ve got to get going.
Không còn thời gian để lãng phí nữa. Chúng ta phải vào cuộc thôi.
7. Have spare time: có thời gian rảnh
– What do you do in your spare time?
Bạn làm gì khi rảnh rỗi?
8. Take your time: bình tĩnh
– Take your time answering the question.
Hãy bình tĩnh trả lời câu hỏi.
9. Make good time: làm điều gì đó nhanh hơn bạn nghĩ
– We made good time. It only took us an hour to get here.
Chúng tôi đã hoàn thành sớm hơn dự kiến – chỉ mất một tiếng để đến đây.
10. Just in time: vừa kịp lúc
– They arrived just in time for the wedding.
Xem: Từ vựng miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh
Họ đến vừa kịp đám cưới.
11. High time: đúng thời điểm
– It’s high time you got a job!
Đã đến lúc bạn phải kiếm việc làm rồi. (Lưu ý: dùng thì quá khứ đơn sau high time).
12. Keep time: đúng giờ
– My watch doesn’t keep good time.
Đồng hồ của tôi chạy không đúng giờ lắm.
13. Behind the times: chậm tiến độ, đi sau thời đại
– He’s so behind the times. He still plays records. Can you believe it?
Anh ấy thật lạc hậu, giờ vẫn nghe đĩa hát. Bạn có tin nổi không?
14. Overtime: tiền làm thêm ngoài giờ
– The firm is cutting back on overtime.
Công ty đang cắt giảm tiền làm thêm giờ.
15. Time zone: múi giờ
– The UK is in a different time zone from the rest of Europe.
Vương quốc Anh có múi giờ khác với phần còn lại của châu Âu.
16. In your own time: Làm điều gì mà không cần lo về thời gian
– I’ll fix the car in my own time!
Tôi sẽ sửa xe mà không phải vội!
17.Time on your side: trẻ và còn nhiều thời gian ở phía trước
– You’ve got time on your side, so you shouldn’t feel pressured into making a career decision now.
Bạn còn nhiều thời gian ở phía trước, vì vậy bạn không nên cảm thấy bị áp lực khi ra quyết định cho sự nghiệp bây giờ.
18. In the nick of time: vừa kịp giờ, chỉ một chút nữa là trễ giờ
The movie was at 21:00 and I was there at 20:58, just in a nick of time!19. A long time ago: rất lâu trước đây
This old tree was in the village a long time ago.Cây cổ thụ này đã ở trong ngôi làng từ rất lâu trước đây.
20. The first/second/third/hundredth time(s): lần thứ một/hai/ba/một trăm
We have read this for the tenth time.Chúng tôi đã đọc bài này lần thứ mười.
21. At that time: vào lúc đó (dùng trong quá khứ)
I was only thirteen years old at that time.Vào lúc đó tôi chỉ mới mười ba tuổi.
22. In the meanwhile (Meanwhile): Trong lúc
I’m going to grab a cup of coffee. In the meanwhile, can you finish up that report?(Tôi sẽ lấy một cốc cà phê. Trong lúc đó, bạn có thể hoàn thành báo cáo đó không?).
23. For the time being: Tạm thời
For the time being, let’s focus on finishing this project before starting a new one.(Tạm thời, hãy tập trung vào hoàn thành dự án này trước khi bắt đầu một dự án mới).
24. Take one time: Cứ từ từ
Take one time and think carefully before making a decision.(Hãy cứ từ từ và suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định).
25. Once upon a time: Ngày xửa ngày xưa
Once upon a time, there was a princess who lived in a castle.(Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa sống trong một lâu đài).
26. In no time: Rất nhanh
In no time, the food was ready to be served.(Rất nhanh, món ăn đã sẵn sàng để được phục vụ).
27. By that time : Đến lúc đó
By that time, I had already finished reading the book.(Đến lúc đó, tôi đã hoàn thành việc đọc sách).
28. From time to time: tương đương với occasionally, sometimes
From time to time, I like to go for a walk in the park.(Thỉnh thoảng, tôi thích đi bộ trong công viên).
29. Matter of time: chỉ là vấn đề thời gian sớm hay muộn diễn tả chuyện gì đến cũng sẽ đến
It’s just a matter of time before they finish the construction of the new building.(Chỉ là vấn đề thời gian trước khi họ hoàn thành công trình xây dựng tòa nhà mới).
30. Just in time: vừa kịp giờ (tức gần sát đến giờ hẹn mới có mặt)
I arrived just in time for the meeting.(Tôi đã đến vừa kịp giờ cho cuộc họp.)
Trên đây, EIV vừa tổng hợp cho bạn các cụm từ vựng chỉ thời gian tiếng Anh, đem lại lợi ích lớn cho những ai mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Những cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả thời gian một cách chính xác và tự tin hơn. Việc sử dụng chính xác những cụm từ chỉ thời gian còn giúp bạn tránh những hiểu lầm và rắc rối không đáng có.
Vì thế, hãy tích lũy thật nhiều từ vựng và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để trau dồi khả năng tiếng Anh của mình ngày càng tốt hơn. Nếu bạn đang cần tìm một nơi để trau dồi và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, hãy đến với EIV và tham khảo những khóa học với giáo viên nước ngoài để bắt đầu hành trình trau dồi tiếng Anh của mình nhé!
Bài viết giới thiệu một số idiom chỉ tần suất giúp thí sinh nâng band điểm trong bài thi Speaking IELTS
Từ chỉ tần suất được sử dụng rất nhiều trong IELTS Speaking. Hầu hết người học đều rất quen thuộc với các trạng từ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), normally (thông thường), often (thường hay), sometimes (thỉnh thoảng), hardly ever (hiếm khi), never (không bao giờ). Các trạng từ này dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
Ví dụ:
I normally watch English movies in order to sharpen my linguistic skills.(Tôi thường xem phim tiếng Anh để trau dồi khả năng ngôn ngữ của mình.)
Hardly anyone went out during the pandemic. (Hầu như không ai ra ngoài trong thời gian xảy ra đại dịch.)
Thông qua bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu tới người đọc một số idiom dễ sử dụng để thay thế cho các trạng từ chỉ tần suất trên, giúp thí sinh nâng band điểm Speaking của mình.
Key takeaways:
Các từ chỉ tần suất xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh và đóng vai trò rất quan trọng.
Một số idiom chỉ tần suất dễ áp dụng vào bài thi Speaking IELTS và bài tập ứng dụng
Các idiom mang nghĩa ‘thỉnh thoảng’ hoặc ‘ít khi’
(Every) once in a while: thi thoảng
Ví dụ: I’m really keen on detective novels, but I don’t read them too often, just once in a while. (Tôi thực sự thích tiểu thuyết trinh thám, nhưng tôi không đọc quá thường xuyên, chỉ thỉnh thoảng thôi.)
Once or twice: một vài lần, nhưng không thường xuyên
Ví dụ: I drank Vodka once or twice, when having dinner with my father. However, I must admit that it’s not my thing. (Tôi đã uống Vodka một vài lần, khi ăn tối với cha tôi. Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng tôi không thích loại rượu đó.)
Every so often: thi thoảng
Ví dụ: Every so often, she goes to the nursing home to visit her aunt. (Cứ thường xuyên, cô ấy đến viện dưỡng lão để thăm dì của mình.)
(Every) now and then/again: thi thoảng
Ví dụ: Every now and again, I saw her sitting in a coffee shop with her boyfriend. (Thỉnh thoảng, tôi lại thấy cô ấy ngồi trong quán cà phê với bạn trai.)
Once in a lifetime: có thể chỉ xảy ra một lần trong đời
Ví dụ: They offered me a job in LA. I thought that sục a good opportunity only comes once in a lifetime, so I took it and my life has changed a lot since then. (Họ đã đề nghị cho tôi một công việc ở LA. Tôi nghĩ rằng cơ hội tốt chỉ đến một lần trong đời nên tôi đã nắm lấy nó và cuộc sống của tôi cũng từ đó mà thay đổi rất nhiều.)
* Cụm từ này còn được sử dụng như một tính từ ví dụ như once-in-a-lifetime opportunity/chance (cơ hội chỉ có một lần trong đời), once-in-a-lifetime experience (trải nghiệm hiếm có).
Các idiom mang nghĩa ‘thường xuyên’
More often than not: thường hay
Ví dụ: More often than not I cheer him up by taking him to the amusement center. Children always love games. ( Tôi thường xuyên làm thằng bé vui lên bằng cách đưa anh ấy đến trung tâm giải trí. Trẻ em luôn thích trò chơi.)
On a regular basis: thường xuyên
Ví dụ: One of the requirements of this job is being able to travel abroad on a regular basis. (Một trong những yêu cầu của công việc này là công tác nước ngoài thường xuyên.)
Time and (time) again: thường xuyên, lặp đi lặp lại
Ví dụ: I told you her to break up with that jerk time and time again, but it’s no use. She’s so in love with him. (Tôi đã bảo cô ấy chia tay với tên khốn đó hết lần này đến lần khác, nhưng chẳng ích gì. Cô ấy rất yêu anh ấy.)
As a rule: thường thường
Ví dụ: As a rule, young people travel by motorbikes as it’s way more economical than using cars or trains. (Thông thường, những người trẻ tuổi đi du lịch bằng xe máy bởi nó tiết kiệm hơn rất nhiều so với sử dụng ô tô hoặc tàu hỏa.)
Day after day: ngày qua ngày, không dừng lại (year after year: năm này qua năm khác)
Ví dụ: I’m so fed up with his telling me about his problems day after day without making an effort to deal with them. (Tôi đã quá chán với việc nghe anh ta kể về những vấn đề của bản thân ngày này qua ngày khác mà không cố gắng giải quyết chúng.)
Các idiom mang nghĩa ‘luôn luôn’
Without fail: luôn luôn, không thay đổi
Ví dụ: I’m an early bird, I take a stroll every morning without fail. (Tôi là một người thích dậy sớm, tôi thường đi dạo vào mỗi buổi sáng.)
Ví dụ: I go by that restaurant quite often, and nine times out of ten it closes. (Tôi đến nhà hàng đó khá thường xuyên, và hầu như lần nào nó cũng đóng cửa.)
Bài tập ứng dụng
Trả lời các câu hỏi sau:
Speaking part 1
Do you like taking photos?
Who does the cooking in your family?
Have you ever had a pet before?
Gợi ý:
Do you like taking photos?
Absolutely, more often than not I snap photos of anything I go by when travelling. It’s a good way to document my trips and keep memories from fading. I’m more into taking photos of nature like beaches or flowers than taking selfies as I’m not photogenic.
(Chắc chắn rồi, tôi thường chụp những bức ảnh về bất cứ thứ gì tôi đi qua khi đi du lịch. Đó là một cách hay để ghi lại các chuyến đi của tôi và giữ cho những kỷ niệm không bị phai mờ. Tôi thích chụp ảnh thiên nhiên như bãi biển hoặc hoa hơn là chụp ảnh tự sướng vì tôi không ăn ảnh.)
Who does the cooking in your family?
Believe it or not, my father is in charge of cooking in my family. As a rule, my mother has to work overtime because of her heavy workload, so my dad has no choice but to take this responsibility. Anyway, he is an excellent cook with scrumptious recipes. His home-cooked meals always make my mouth water.
(Có thể hơi khó tin nhưng bố tôi phụ trách việc nấu nướng trong gia đình tôi. Thông thường, mẹ tôi phải làm thêm giờ vì khối lượng công việc rất lớn, nên bố tôi không còn cách nào khác ngoài việc gánh vác trách nhiệm này. Dù sao đi nữa, ông ấy cũng là một đầu bếp xuất sắc với những công thức nấu ăn hảo hạng. Những bữa cơm nhà ông ấy nấu luôn khiến tôi thèm chảy nước miếng.)
Have you ever had a pet before?
Yes, I’ve been raising a cat for the last couple of months. He lifts up my mood whenever I feel blue. I love stroking his fur time and time again, hearing him purr. It’s a really soothing sound.
Xem thêm: Tuyển Tập Các Bài Tập Hình Học Họa Hình Có Lời Giải, Access To This Page Has Been Denied
(Có, tôi đã nuôi một chú mèo trong 2 tháng trở lại đây. Nó khiến tôi vui lên bất cứ khi nào tôi cảm thấy buồn. Tôi thích vuốt ve bộ lông của nó hết lần này đến lần khác, nghe nó gừ gừ. Đó là một âm thanh thực sự dễ chịu.)
Tổng kếtBài viết cung cấp cho người đọc các idiom để nói về tần suất thực hiện hành động. Tất cả các idiom trong bài có chức năng như 1 trạng từ trong câu, bổ nghĩa cho động từ. Học sinh cần chú ý sử dụng đúng ngữ pháp và ghi nhớ chính xác các thành ngữ để tránh gây hiểu lầm cho người nghe và làm mất điểm trong bài thi Speaking.