Cách sử dụng Excel không hề khó nếu bạn chịu khó tìm hiểu. Nếu chưa biết cách dùng Excel, mời bạn tham khảo hướng dẫn sử dụng Excel cho người mới bắt đầu dưới đây.

Bạn đang xem: Hướng dẫn sử dụng excel cơ bản



Microsoft Excel là phần mềm bảng tính hàng đầu hiện nay. So với Google Sheets, Excel vẫn có nhiều tính năng vượt trội hơn hẳn. Excel thực sự đã giúp công việc tổng hợp, xử lý dữ liệu, thậm chí cả tính toán trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.

Tại sao vậy? Bởi Microsoft cung cấp cho Excel rất nhiều công cụ tuyệt vời từ sắp xếp dữ liệu theo thứ tự mong muốn tới các hàm tính tổng, tính ngày tự động. Chính vì thế, phần mềm này rất được ưa chuộng trong doanh nghiệp và khó công cụ nào có thể thay thế được hoàn toàn.

Nếu bạn đang muốn tìm hiểu cách làm Excel như thế nào, dưới đây là mọi điều bạn cần biết.


Cách sử dụng Excel trên máy tính cho người mới bắt đầu

1. Microsoft Excel là gì?7. Làm việc với cột, hàng, ô trong Excel8. Định dạng cơ bản10. Bắt đầu bằng một Excel Template13. Xem trước khi in tài liệu trên Excel

1. Microsoft Excel là gì?

Nói một cách đơn giản, Microsoft Excel là một ứng dụng bảng tính. Nó sử dụng hệ thống các ô trong cột và hàng để thao tác, sắp xếp, tính toán dữ liệu. Bạn có thể sử dụng các bảng tổng hợp (Pivot
Table), biểu đồ, công thức và hàm theo nhiều cách khác nhau.

Điều này cũng cho thấy ứng dụng không bị giới hạn bởi các con số dù tên của nó là “Excel”. Bạn có thể gõ nội dung, ảnh, video, đối tượng cùng nhiều kiểu dữ liệu khác để theo dõi, quản lý và dễ dàng xem thông tin.

a, Công dụng chính của Excel

Quản lý ngân sách gia đình và tài chính doanh nghiệp
Hóa đơn và biên lai
Theo dõi dự án, đối tác, khách hàng và hồ sơ sức khỏe
Lập kế hoạch và lịch trình
Mục cần kiểm tra và danh sách nhiệm vụ
Tài chính, vay nợ và tính toán thế chấp
Quản lý kho

b, Các phiên bản Excel

Trên đây là chỉ là những cách dùng Excel phổ biến. Dù sử dụng Excel nhằm mục đích gì, bạn cũng cần biết một số khái niệm cơ bản sau:

c, Mở một bảng tính Excel

Ở lần đầu tiên mở Excel (bằng cách click đúp vào icon hoặc chọn nó từ menu Start), phần mềm sẽ hỏi bạn có muốn làm việc đó.

Nếu muốn mở một bảng tính Excel mới, click Blank workbook. Để mở bảng tính hiện có, click Open Other Workbooks ở góc trái phía dưới, rồi click Browse ở bên trái cửa sổ mở ra.

Sau đó dùng trình duyệt file để tìm workbook bạn muốn, chọn nó và click Open.

2. Khái niệm cơ bản trong Excel

Đọc hướng dẫn này, bạn sẽ thấy nó lặp lại rất nhiều khái niệm. Làm quen với chúng sẽ giúp bạn hiểu hướng dẫn và các bước tốt hơn.


Workbook và Spreadsheet:

Workbook là file Excel. Nó thường có định dạng .XLSX (ở phiên bản Excel cũ, nó có thể là .XLS).Spreadsheet là một trang tính trong workbook. Workbook có thể bao gồm nhiều trang tính (sheet) và bạn có thể truy cập chúng qua các tab ở phía dưới của màn hình.

Cell: Bảng tính được tạo thành bởi các khối hình chữ nhật, gọi là ô. Ô chứa dữ liệu bạn nhập vào, từ các con số tới từ, ảnh, công thức. Nói cách khác ô là vùng lưu thông tin. Bạn có thể nhập dữ liệu trực tiếp trong ô hoặc vào thanh công thức (text box) cho ô đó ngay dưới ribbon.

Tên ô nằm ở bên trái thanh công thức. Mặc định, nó hiển thị cột và hàng tương ứng cho ô đó. Ví dụ, ô ở góc bên trái trên cùng bảng tính là A1 cho cột A, hàng 1.

Formulas và Functions: Bạn có thể nghĩ formula là phép tính hay phương trình. Trong Excel, bạn có thể tạo công thức hoặc sử dụng hàm có sẵn. Những công thức này có thể tự động tính toán các con số theo phép cộng, phép nhân…

Ngoài tính toán, bạn có thể sử dụng các tính năng này cho mục đích khác như đếm số lượng mục trong cột hoặc hiển thị tối thiểu hay tối đa số mục trong nhóm ô.

3. Tab Excel và Ribbon

Bạn nên dành chút thời gian làm quen ribbon Excel. Tương tự như các ứng dụng Microsoft khác, ribbon chứa các nút sử dụng trong tab. Bạn có thể tùy chỉnh nó để di chuyển, thêm cả tab và nút. Nhưng mặc định, tab luôn nằm bên dưới.

Tab Excel và Ribbon bao gồm:


File: Tạo một workbook mới, mở file hiện có, lưu, in và chia sẻ bảng tính, workbook.Home: Ctrl clipboard, font, căn chỉnh văn bản, đánh số, định dạng, ô và chỉnh sửa.Insert: Chèn bảng, biểu đồ, ảnh minh họa, bộ lọc, liên kết.Draw: Sử dụng công cụ vẽ như tạo vùng chọn, tẩy xóa, bút và làm nổi bật.Page Layout: Điều chỉnh giao diện bảng tính, thiết lập trang, chỉnh kích thước vừa khít nội dung, các tùy chọn bảng tính.Formulas: Chọn công thức, hàm từ thư viện, kiểm tra công thức.Data: Nhận và chuyển dữ liệu, xem truy vấn, kết nối, phân loại, lọc, sử dụng công cụ dữ liệu.Review: Sử dụng các công cụ để hiệu đính, phân quyền xem, ngôn ngữ, bình luận.View: Thay đổi chế độ xem workbook, mục hiển thị, phóng to, thu nhỏ, làm việc với các cửa sổ.

Ngoài ra, hãy lưu ý tới Tell me what you want to do. Nếu cần trợ giúp hay muốn nhiều thông tin hơn về tính năng, chỉ cần gõ từ khóa vào box đó để xem kết quả.

4. Quick Access Toolbar

Giống như tab và ribbon, đây cũng là thanh công cụ bạn nên làm quen trước khi sử dụng. Nó nằm phía trên cùng bên trái của Excel. Quick Access Toolbar quan trọng vì cho phép bạn hoàn tác, làm lại một hành động cũng như lưu tập tin nhanh.

Nếu mắc lỗi, muốn làm lại, chỉ cần nhấp nút Undo. Click một lần, nó sẽ hoàn lại tác vụ gần nhất. Nếu tiếp tục nhấp, bảng tính sẽ trở về trạng thái cách hai thao tác vừa thực hiện trước đó. Bên cạnh đó, bạn có thể click phím mũi tên bên cạnh Undo và chọn tất cả hành động bạn muốn hoàn tác.

Nếu hoàn tác một hành động, sau đó, bạn có thể nhấn nút Redo để thực hiện lại thao tác vừa Undo. Cách hoạt động của nó giống hệt nút Undo. Bạn có thể click nút bấm hoặc sử dụng mũi tên bên cạnh Redo để đảo ngược nhiều hành động một lúc.

Nút Save cho phép bạn lưu tập tin đang làm việc nhanh kèm tên file hiện tại.

5. Tùy chọn bảng tính


Quản lý một số lượng bảng tính lớn chỉ là chuyện nhỏ với Excel. Bạn có thể sử dụng hàng loạt bảng tính cùng lúc nếu cần. Ví dụ, bạn có thể sử dụng các bảng tính khác nhau trong nhiều tháng hoặc nhiều năm phục vụ quản lý địa điểm kho sản phẩm, vay nợ, công ty tín dụng hoặc trang thiết bị chăm sóc sức khỏe...

Ngoài ra, bạn có thể tận dụng những tính năng cơ bản của Excel, bao gồm:

Thêm một bảng tính: Nhấp vào nút cộng ở phía dưới bên cạnh bảng tính cuối cùng.Sắp xếp lại bảng tính: Giữ tab bảng tính và kéo nó tới vị trí mới trong workbook.Đặt tên bảng tính: Nhấp đúp vào tab bảng tính, rồi gõ tên mới. Mặc định, tên của chúng ban đầu là Sheet 1, Sheet 2…Tô màu tab bảng tính: Nhấp chuột phải vào tab bảng tính đó, chọn Tab Color rồi click vào màu sắc yêu thích.Bảo vệ bảng tính: Click chuột phải vào bảng tính, di chuyển tới Protect Sheet, thêm mật khẩu và nhấp vào lựa chọn của bạn.Di chuyển hoặc sao chép bảng tính: Nhấp chuột phải vào tab bảng tính => chọn Move hoặc Copy. Sau đó, bạn có thể di chuyển bảng tính tới vị trí khác trong workbook và tạo bản sao của nó để sử dụng sau này.Xóa bảng tính: Nhấp chuột phải vào bảng tính, click Delete. Bạn cần xác thực hành động ở cửa sổ pop-up hiện ra.

6. Mở một bảng tính

Ở lần đầu tiên mở Excel (bằng cách click đúp vào icon hoặc chọn nó từ menu Start), ứng dụng này sẽ hỏi việc bạn muốn làm.

Nếu muốn mở một bảng tính mới, click Blank workbook.

Để mở một bảng tính hiện có, click Open Other Workbook ở góc trái bên dưới, rồi click Browse ở bên trái của cửa sổ kết quả.

Sau đó, dùng trình duyệt file để tìm workbook bạn muốn, chọn nó và click Open.

7. Làm việc với cột, hàng, ô trong Excel

Những tính năng cơ bản nhất khi tự học Excel bạn phải nhớ bao gồm: chọn, chèn và xóa cột, hàng, ô.

a, Chọn toàn bộ cột hoặc hàng

Khi di chuyển chuột qua tiêu đề cột hoặc số hàng, một mũi tên nhỏ sẽ xuất hiện. Nếu lúc đó nhấp chuột, toàn bộ cột hoặc hàng sẽ được chọn. Bạn có thể sử dụng thao tác này để áp dụng tính năng, định dạng hoặc phân loại.

b, Chọn nhóm cột, hàng hoặc ô

Chắc chắn có lúc bạn muốn chọn nhiều hơn một cột, ô hoặc hàng. Bạn có thể làm điều này theo một số cách khác nhau, phụ thuộc vào vị trí của chúng: nằm liền kề hay rải rác.

c, Chọn cột, hàng hoặc ô liền kề

Khi muốn chọn cột, hàng, ô liền nhau, hãy chọn ô đầu tiên trước. Sau đó, giữ nút bấm chuột và kéo qua các phần còn lại. Bạn sẽ thấy vùng chọn được làm nổi bật. Thả nút bấm chuột ra khi hoàn thành.

Select
Rows
Gif.gif" alt="*">